Có 2 kết quả:
齊聲 qí shēng ㄑㄧˊ ㄕㄥ • 齐声 qí shēng ㄑㄧˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all speaking together
(2) in chorus
(2) in chorus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all speaking together
(2) in chorus
(2) in chorus
Bình luận 0